Giống như đơn xin visa Ý, vì Tây Ban Nha cũng thuộc khối Schengen, nên mẫu tờ khai xin visa Tây Ban Nha sử dụng mẫu chung của visa Châu Âu. Để tránh sơ sót khi khai form, visa Visahochieunhanh xin chia sẻ hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Tây Ban Nha trong bài viết dưới đây.
Lưu ý khi điền đơn xin visa Tây Ban Nha
Đơn xin visa Tây Ban Nha gồm 37 câu hỏi và tất cả đều bằng tiếng Anh, khi điền thông tin các bạn cần lưu ý những điều sau:
- Khai form bằng tiếng Anh
- Có thể viết chữ ‘IN HOA’ hoặc chữ ‘Thường’
- Đánh máy hay viết tay đều được chấp thuận
- Các ô chọn đánh dấu √ hoặc X
- Khai đầy đủ thông tin theo đúng trình tự để tránh sai sót.
- Đơn xin visa Tây Ban Nha là file PDF. Để khai form trực tiếp trên file PDF, bạn cần cài Foxit Reader hoặc Adobe Acrobat. Ví dụ dùng Foxit Reader thì chọn Typewriter và chỉ chuột vào vị trí cần điền thông tin như hình minh họa
Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa đi Tây Ban Nha
Khung bên phải “For official use only” là mục để bộ phận xét duyệt hồ sơ ghi nên các bạn không cần quan tâm, chỉ trả lời các câu hỏi từ 1-37 ở khung bên trái.
1. Surname (Family name): Họ
2. Surname at birth (Former family name(s)): Họ cũ. Nếu bạn chưa từng thay đổi họ thì bỏ qua
3. First name(s) (Given name(s)): Tên
4. Date of birth: Ngày sinh (ngày-tháng-năm)
5. Place of birth: Nơi sinh
6. Country of birth: Quốc gia nơi sinh ra
7. Current nationality: Quốc tịch hiện tại. Nationality at birth, if different: Quốc tịch khi mới sinh ra, nếu khác quốc tịch hiện tại thì ghi rõ
8. Sex: Giới tính. Trong đó: Male: Nam; Female: Nữ
9. Marital status: Tình trạng hôn nhân
- Single: Độc thân
- Married: Đã kết hôn
- Separated: Ly thân
- Divorced: Ly hôn
- Widow(er): Chồng/vợ đã mất
- Other (please specify): Khác. Ghi ra chi tiết
10. In the case of minors: Surname, first name, address (if different from applicant’s) and nationality of parental authority/legal guardian. Trường hợp đương đơn là trẻ vị thành niên (dưới 18 tuổi): Điền họ tên, địa chỉ (nếu khác địa chỉ khai phía trên) của cha mẹ/người giám hộ hợp pháp
11. National identity number, where applicable: Số chứng minh thư
12. Type of travel document: Loại giấy tờ thông hành
- Ordinary passport: Hộ chiếu phổ thông
- Diplomatic passport: Hộ chiếu ngoại giao
- Service passport: Hộ chiếu dịch vụ
- Official passport: Hộ chiếu công vụ
- Special: Hộ chiếu đặc biệt
- Other travel document (plese specify): Ghi ra chi tiết
Hầu hết người Việt Nam đều sở hữu hộ chiếu phổ thông, chọn “Ordinary passport”
13. Number of travel document: Số hộ chiếu
14. Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu
15. Valid until: Ngày hộ chiếu hết hạn
16. Issued by: Cơ quan cấp hộ chiếu. Bạn điền là “Immigration Department” – Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
17. Applicant’s home address and e-mail address: Địa chỉ thường trú và email của bạn. Telephone number(s): Số điện thoại
18. Residence in a country other than the country of current nationality: Cư trú tại một quốc gia khác không phải là nước quốc tịch hiện tại
– No: Không
– Yes: Có. Nếu có, cung cấp thêm thông tin:
- Residence permit or equivalent: Giấy phép cư trú hoặc tương đương
- No.: Số hiệu
- Valid until: Có giá trị đến ngày-tháng-năm
19. Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại
20. Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment. Bạn điền tên công ty và địa chỉ. Nếu còn đang đi học thì điền tên trường và địa chỉ
21. Main purpose(s) of the journey: Mục đích chính của chuyến đi
- Tourism: Du lịch
- Business: Công tác
- Visiting family or friends: Thăm người thân, bạn bè
- Cultural: Giao lưu văn hóa
- Sports: Thể thao
- Official visit: Chuyến thăm ngoại giao
- Medical reasons: Chữa bệnh
- Study: Du học
- Transit: Quá cảnh
- Airport transit: Quá cảnh sân bay
- Other (please specify): Khác. Ghi rõ mục đích gì
22. Member State(s) of destination: Những nước thành viên trong hành trình
Nếu chuyến đi này bạn chỉ đi thăm Tây Ban Nha thì ghi “Spain”, trường hợp muốn ghé thăm nước khác trong khu vực Schengen thì cũng ghi thêm vào. Bạn lưu ý là khai đi những đâu thì booking và lịch trình phải thể hiện đúng như vậy.
23. Member State of first entry: Nước nhập cảnh đầu tiên (không phải nước quá cảnh)
24. Number of entries requested: Số lần nhập cảnh yêu cầu
- Single entry: Nhập cảnh một lần
- Two entries: Nhập cảnh hai lần
- Multiple entries: Nhập cảnh nhiều lần
25. Duration of intended stay or transit. Thời gian dự định ở lại/quá cảnh. Indicate number of days: Điền số ngày
“The fields marked with * do not need to be filled in by family members of EU, EEA or CH citizens … fill in fields No 34 and 35”. Ghi chú này chỉ rằng nếu bạn có người thân (vợ/chồng, con, người phụ thuộc cao nhất) là công dân EU, EEA, CH thì không cần trả lời những câu hỏi đánh dấu * (31-33); thay vào đó trả lời câu 34-35 và bổ sung giấy tờ chứng minh quan hệ trong hồ sơ xin visa. Ngược lại nếu bạn không có người thân là công dân EU, EEA, CH thì trả lời câu 31-33, bỏ qua 34-35.
26. Schengen visas issued during the past three years. Đã có visa schengen trong vòng 3 năm trở lại
No: Không
Yes: Có. Nếu tích chọn có thì ghi thêm thời hạn của visa Schengen cũ. Date (s) of validity from (có hạn từ) “ngày-tháng-năm” to (đến) “ngày-tháng-năm”
27. Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa. Đã từng lấy dấu vân tay cho lần visa Schengen trước
No: Không
Yes: Có. Nếu nhớ được ngày lấy dấu vân tay trước đó thì ghi vào, không nhớ thì bạn có thể để trống
28. Entry permit for the final country of destination, where applicable: Giấy tờ nhập cảnh vào nước cuối cùng của hành trình, nếu có:
Nếu trong chuyến đi bạn chỉ tới Tây Ban Nha/các nước Schengen/nước miễn visa thì bỏ qua câu này
Nếu trong chuyến đi, nước cuối cùng bạn bay sang có yêu cầu visa (giấy tờ nhập cảnh khác) thì cung cấp thêm thông tin:
Issued by: Cơ quan cấp visa
Valid from … until …: Có hạn từ ngày-tháng-năm đến ngày-tháng-năm
29. Intended date of arrival in the Schengen area: Ngày dự định đi
30. Intended date of departure from the Schengen area: Ngày dự định về
31. Surname and first name of the inviting person (s) in the Member State (s). If not applicable, name of hotel (s) or temporary accommodation (s) in the Member State (s). Ghi họ tên người mời. Hoặc tên nhà nghỉ/khách sạn nếu đi tự túc
Address and e-mail address of inviting person (s)/hotel (s)/temporary accommodation (s): Địa chỉ và email của người mời/khách sạn/nhà nghỉ
Telephone and telefax: Số điện thoại và số fax của người mời/khách sạn/nhà nghỉ
32. Name and address of inviting company/organisation: Tên và địa chỉ của công ty/tổ chức mời bạn
Telephone and telefax of company/organisation: Số điện thoại và số fax của công ty/tổ chức mời bạn
Trường hợp đi du lịch tự túc thì bỏ qua
33. Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered: Chi phí xuyên suốt chuyến đi của bạn sẽ được chi trả bởi ai:
- By the applicant himself/herself: Tự bạn chi trả
- Means of support: bằng những hình thức
- Cash: Tiền mặt
- Traveller’s cheques: Séc du lịch
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Pre-paid accommodation: Chỗ ở trả trước
- Pre-paid transport: Phương tiện trả trước
- Other (please specify): Khác, ghi rõ là gì
- By a sponsor (host, company, organisation), please specify: người bảo lãnh
- √ referred to in field 31 or 32: đề cập ở mục 31 hoặc 32
- √ other (please specify): Khác, ghi rõ là ai
- Means of support: bằng những hình thức
- Cash: Tiền mặt
- Accomodation provided: Cung cấp chỗ ở
- All expenses covered during the stay: Tất cả chi phí trong chuyến đi
- Pre-paid transport: Phương tiện trả trước
- Other (please specify): Khác, ghi rõ là gì
Câu 34, 35 dưới đây như đã đề cập ở ghi chú trước, bạn nào không có người thân là công dân EU, EEA, CH thì cứ bỏ qua.
34. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen: Thông tin cá nhân của người thân là công dân các khối EU, EEA hay CH
- Surname: Họ
- First name (s): Tên
- Date of birth: Ngày sinh
- Nationality: Quốc tịch
- Number of travel document or ID card: Số hộ chiếu hoặc chứng minh thư
35. Family relationship with an EU, EEA or CH citizen: Mối quan hệ
- Spouse: vợ/chồng
- Child: con cái
- Grandchild: cháu nội/ngoại
- Dependent ascendant: người phụ thuộc cao nhất
36. Place and date: Ghi địa điểm, ngày tháng làm đơn
37. Signature (for minors, signature of parental authority/legal guardian): Ký tên vào ô này (trường hợp trẻ dưới 18 tuổi thì ba mẹ/người giám hộ hợp pháp ký thay)
Ghi địa điểm, ngày tháng vào ô “Place and date”, sau đó ký tên ở ô “Signature” (trẻ dưới 18 tuổi thì ba mẹ/người giám hộ hợp pháp ký thay)
Dò lại các thông tin đã điền lần cuối, nếu ổn hết thì dán hình vào ô “PHOTO” ở trang đầu tiên. Thế là xong việc điền đơn xin cấp visa Tây Ban Nha rồi đó. Chúc các bạn thực hiện thành công nhé. Nếu có nhu cầu sử dụng dịch vụ xin visa Tây Ban Nha để dễ dàng và tăng tỉ lệ đậu lên cao hơn, vui lòng liên hệ với Visahochieunhanh để được hỗ trợ.
__________________
Visahochieunhanh.com – Visa hộ chiếu nhanh 24/7
☎️Hotline: 0904.869.196 (24/7)
🏣Tầng 6, Toà Nhà Vân Nam, 26 Đường Láng, Hà Nội
🌐 Website: https://www.visahochieunhanh.com/